Sở hữu một sim số đẹp dễ đọc, dễ nhớ sẽ đem lại cho bạn sự tự tin trong giao tiếp, đặc biệt là khi trao đổi số điện thoại với mọi người xung quanh. Không những vậy, nó còn đem lại sự may mắn giúp bạn thành công hơn trên con đường công danh sự nghiệp. Để chọn mua cho mình sim số đẹp dễ nhớ của nhà mạng Vinaphone, bạn có thể tham khảo danh sách dưới đây của chúng tôi, mong bạn sẽ thấy hài lòng và chọn được sim số đẹp như ý.
Sim dễ nhớ Vinaphone - Sim số đẹp dễ đọc, dễ nhớ
0912.00.3589 | Giá: | 3,300,000 | < - > | 0886.333.189 | Giá: | 2,400,000 |
0914.43.9889 | Giá: | 3,300,000 | < - > | 0888.11.39.89 | Giá: | 2,500,000 |
0915.366.588 | Giá: | 3,300,000 | < - > | 0888.94.95.99 | Giá: | 2,500,000 |
0912.59.6889 | Giá: | 3,400,000 | < - > | 091.272.1689 | Giá: | 2,500,000 |
0912.86.55.89 | Giá: | 3,400,000 | < - > | 091.541.8889 | Giá: | 2,500,000 |
0916.815.889 | Giá: | 3,400,000 | < - > | 0916.11.2588 | Giá: | 2,500,000 |
091.686.33.89 | Giá: | 3,400,000 | < - > | 0916.122.389 | Giá: | 2,500,000 |
0918.52.9669 | Giá: | 3,400,000 | < - > | 0916.69.09.89 | Giá: | 2,500,000 |
09.1986.38.89 | Giá: | 3,400,000 | < - > | 0918.51.8388 | Giá: | 2,500,000 |
0945.186.189 | Giá: | 3,400,000 | < - > | 0918 70.8558 | Giá: | 2,500,000 |
0888 09.39.59 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 094.1234.899 | Giá: | 2,500,000 |
0888 935699 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0919.09.8669 | Giá: | 2,600,000 |
09.41.41.41.89 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0886 193969 | Giá: | 2,700,000 |
0886.577.899 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0888.35.9989 | Giá: | 2,700,000 |
0918.538.588 | Giá: | 3,700,000 | < - > | 0911.269.689 | Giá: | 2,700,000 |
0912.89.29.89 | Giá: | 3,800,000 | < - > | 0913 812188 | Giá: | 2,700,000 |
0911.669.188 | Giá: | 3,900,000 | < - > | 09.168.13889 | Giá: | 2,700,000 |
0911.669.388 | Giá: | 3,900,000 | < - > | 09.1689.1588 | Giá: | 2,700,000 |
0911.669.588 | Giá: | 3,900,000 | < - > | 0919 396288 | Giá: | 2,700,000 |
0918.86.7989 | Giá: | 4,100,000 | < - > | 0945.289.989 | Giá: | 2,700,000 |
0919.01.6869 | Giá: | 4,300,000 | < - > | 0947.92.9889 | Giá: | 2,700,000 |
0944 179889 | Giá: | 4,500,000 | < - > | 09.1226.1899 | Giá: | 2,800,000 |
0945.4567.82 | Giá: | 4,500,000 | < - > | 09.161.45689 | Giá: | 2,800,000 |
0945.4567.84 | Giá: | 4,500,000 | < - > | 09.1661.7889 | Giá: | 2,800,000 |
0917.968.988 | Giá: | 4,600,000 | < - > | 09.1669.2899 | Giá: | 2,800,000 |
0911.38.6669 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 091.686.2399 | Giá: | 2,800,000 |
09.1368.7889 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 09.1688.2399 | Giá: | 2,800,000 |
0916.279.869 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 09.1689.2389 | Giá: | 2,800,000 |
0917.889.669 | Giá: | 4,800,000 | < - > | 0918.11.66.89 | Giá: | 2,800,000 |
0917.889.689 | Giá: | 5,000,000 | < - > | 0919 168869 | Giá: | 2,800,000 |
09.1269.1689 | Giá: | 5,100,000 | < - > | 094.2345.899 | Giá: | 2,800,000 |
0918.11.23.88 | Giá: | 5,100,000 | < - > | 0888 553589 | Giá: | 2,900,000 |
0916.439.689 | Giá: | 5,200,000 | < - > | 0911.66.15.88 | Giá: | 2,900,000 |
0913.88.85.89 | Giá: | 5,500,000 | < - > | 0911.66.31.88 | Giá: | 2,900,000 |
0918.978.988 | Giá: | 5,500,000 | < - > | 0911.80.85.89 | Giá: | 2,900,000 |
0886.999.299 | Giá: | 5,700,000 | < - > | 09119.666.89 | Giá: | 2,900,000 |
0911.888.589 | Giá: | 5,700,000 | < - > | 0911.98.86.89 | Giá: | 2,900,000 |
091.38.63669 | Giá: | 5,700,000 | < - > | 0912.086.399 | Giá: | 2,900,000 |
091.9696.889 | Giá: | 5,700,000 | < - > | 0912.296.189 | Giá: | 2,900,000 |
0919.861.869 | Giá: | 5,900,000 | < - > | 0912.69.13.88 | Giá: | 2,900,000 |
0911.96.8889 | Giá: | 6,500,000 | < - > | 0913.86.78.89 | Giá: | 2,900,000 |
0916.079.089 | Giá: | 6,900,000 | < - > | 0914.67.9889 | Giá: | 2,900,000 |
0914.79.8889 | Giá: | 7,700,000 | < - > | 0916.22.3589 | Giá: | 2,900,000 |
0886 919989 | Giá: | 8,600,000 | < - > | 0919.21.8188 | Giá: | 2,900,000 |
0888.792.799 | Giá: | 8,600,000 | < - > | 0919.23.6889 | Giá: | 2,900,000 |
0911.866.899 | Giá: | 9,500,000 | < - > | 0919.23.8388 | Giá: | 2,900,000 |
0888 997989 | Giá: | 11,400,000 | < - > | 0919.616.689 | Giá: | 2,900,000 |
0912.679.689 | Giá: | 11,400,000 | < - > | 09.1982.1689 | Giá: | 2,900,000 |
0888.1999.69 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 09.1996.8188 | Giá: | 2,900,000 |
0888.959.989 | Giá: | 12,800,000 | < - > | 0949.83.85.89 | Giá: | 3,000,000 |
0888.179.189 | Giá: | 14,300,000 | < - > | 09.16.19.2689 | Giá: | 3,100,000 |
0888 999389 | Giá: | 17,100,000 | < - > | 0916.45.9889 | Giá: | 3,300,000 |
0888.299.799 | Giá: | 18,800,000 | < - > | 0916.518.588 | Giá: | 3,300,000 |
0888.979.989 | Giá: | 37,100,000 | < - > | 094.258.7899 | Giá: | 3,300,000 |
09.1689.1689 | Giá: | 81,700,000 | < - > | 094.368.79.89 | Giá: | 3,300,000 |
Hiện nay, việc tìm kiếm một chiếc sim điện thoại số đẹp đang trở nên phổ biến với người sử dụng. Không chỉ để tiện liên lạc, các dòng sim số đẹp còn tạo nên dấu ấn riêng cho người sử dụng.
Nhiều người lựa chọn cho mình sim tứ quý, sim ngày tháng năm sinh, nhưng dòng sim với các con số dễ nhớ là dòng sim rất phổ biến cho nhiều đối tượng từ người ở nhà, công nhân, nông dân, dân văn phòng... Tuy vậy, lựa chọn được một sim dễ nhớ Vinaphone có giá cả phù hợp mà vẫn giữ được sự nổi bật đem lại may mắn và tiền tài cho chủ sở hữu cũng không hề đơn giản.
Bài viết sau sẽ giúp các bạn có thêm kiến thức để lựa chọn cho mình những sim dễ nhớ phù hợp với bản thân hơn.
Sim dễ nhớ Vinaphone là loại sim rất đặc biệt và nổi bật bao gồm những dãy số dễ đọc, dễ nhớ khiến người khác có thể nhớ số sim ngay lần đọc đầu tiên cũng như ghi nhớ chúng lâu dài.
Sim dễ nhớ Vinaphone tạo được ấn tượng sâu sắc, giá thành lại thấp hơn so với các loại sim ngũ quý, tứ quý… được sử dụng phổ biến hơn trong xã hội. Giá cả của sim dễ nhớ Vinaphone phụ thuộc vào các con số, giá càng cao thì số càng đẹp và dễ nhớ hơn.
Ý nghĩa và cách chọn sim dễ nhớ Vinaphone
Sở hữu một chiếc sim điện thoại với các dãy số dễ nhớ, không chỉ giúp cho người khác dễ dàng nhớ được số điện thoại và ấn tượng về bạn, mà còn khẳng định đẳng cấp và dấu ấn cá nhân của bạn trước mọi người trong các mối quan hệ xã hội và công việc. Bởi lẽ, với các số dễ nhớ và đẹp sẽ mang đến thương hiệu riêng cho bạn.
Mỗi con số đều có những ý nghĩa khác nhau.
Số 1: chắc chắn, nhất, độc, sinh, quyết đoán, mạnh mẽ
Số 2: mãi mãi, bình yên, hạnh phúc
Số 3: tài, vững chắc
Số 5: danh dự, quyền lực, trường thọ
Số 6: lộc, may mắn về kinh tế
Số 8: phát, may mắn, thuận lợi
Số 9: vĩnh cửu, viên mãn, an lành
Và khi kết hợp sẽ mang đến nhiều ý nghĩa khác nhau, phù hợp với sở thích của từng người. Ví dụ: 68: lộc phát; 86: phát lộc; 168: nhất lộc phát; 1368: sinh tài nảy lộc; 136899: sinh tài nảy lộc mãi mãi; 986: mãi phát lộc; 863: phát lộc tài. Cũng chính vì vậy, dòng sim này được giới đại gia hoặc dân chơi sim rất yêu thích săn lùng mặc dù giá không hề rẻ.
Cùng với đó, khi lựa chọn sim dễ nhớ Vinaphone, điều bạn nên quan tâm nữa là vấn đề phong thủy của sim. Trong đó, việc số sim phù hợp với tuổi và mệnh của người sử dụng là rất quan trọng. Âm dương là 2 mặt đối lập nhau, mẫu thuẫn nhưng lại thống nhất, trong dương có âm và ngược lại trong âm có dương, Âm dương bao hàm ý nghĩa nguồn gốc ở nhau mà ra. Chính vì thế ta cần phải chọn số sim có âm - dương hòa hợp.
Cụ thể: Những người mang vận dương nên chọn số sim có nhiều số âm tức là nhiều số chẵn: 2, 4, 6, 8. Những người mang vận âm: nên chọn số sim có nhiều số dương tức là nhiều số lẻ: 1, 2, 5, 7,9. Số 0 không thuộc âm cũng không thuộc dương nên ai cũng có thể sử dụng được.
Bạn cũng có thể chọn sim dễ nhớ Vinaphone hợp mệnh ngũ hành. Theo thuyết ngũ hành thì bạn nên sử dụng các con số thuộc hành tương sinh với sinh mệnh của mình để phát huy tốt nhất yếu tố phong thủy. Các con số đại diện cho các hành: số 1 mệnh Thủy, số 2 và 8 là mệnh Thổ, số 3 và 4 mệnh Mộc, Số 6 và 7 mệnh Kim, , 9 mệnh Hỏa, số 5 và 0 không thuộc mệnh nào.
Chúc bạn luôn gặp được nhiều thành công và may mắn!
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI SIM SỐ ĐẸP – SIEUTHISIMTHE.COM
Đ/C: 575 Giải Phóng – Hoàng Mai – Hà Nội
Liên hệ : 0989 575.575 – 0932 33.8888
Bài viết là quan điểm của xem boi sim hop tuoi xin ghi rõ nguồn khi sao chép
Nguồn : Siêu Thị Sim Thẻ
0 nhận xét:
Đăng nhận xét